Thực đơn
Lý_Tồn_Úc Tham khảoLý Tồn Úc | ||
Tước hiệu | ||
---|---|---|
Tiền vị Lý Khắc Dụng | Tấn vương/Hoàng đế Hậu Đường 908/923-926 | Kế vị Hậu Đường Minh Tông (Lý Tự Nguyên) |
Quân chủ Trung Quốc (Sơn Tây) 908-926 | ||
Tiền vị Lưu Thủ Quang của Yên | Quân chủ Trung Quốc (Bắc Kinh/Thiên Tân/Bắc bộ Hà Bắc) 913-926 | |
Tiền vị Vương Xử Trực (Bắc Bình vương) | Quân chủ Trung Quốc (vùng Bảo Định) (trên pháp lý) 921-926 onhc|- | |
Tiền vị Vương Dung (trên pháp lý)/Trương Xử Cẩn (trên thực tế) | Quân chủ Trung Hoa (vùng Thạch Gia Trang) 922-926 | |
Tiền vị Hậu Lương Thái Tổ | Quân chủ Trung Hoa (trung bộ) 923-926 | |
Tiền vị Lý Mậu Trinh của Kỳ | Quân chủ Trung Quốc (vùng Bảo Kê) (trên pháp lý) 924-926 | |
Tiền vị Vương Diễn của Tiền Thục | Quân chủ Trung Quốc (tây nam) 925-926 |
Hậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | |
Thực đơn
Lý_Tồn_Úc Tham khảoLiên quan
Lý Tồn ÚcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lý_Tồn_Úc http://sinocal.sinica.edu.tw/